Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jan Tinbergen


noun
Dutch economist noted for his work in econometrics (1903-1994)
Syn:
Tinbergen
Instance Hypernyms:
economist, economic expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.